Kính gửi quý khách hàng đơn giá thi công trọn gói nhà ở kết hợp kinh doanh 5 tầng diện tích 3,9 x 16,5m tại Hà Nội được đội ngũ kiến trúc sư tại Arc Việt thiết kế với phong cách hiện đại tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ.
![Chi phí thi công xây dựng nhà ở kết hợp kinh doanh 5 tầng 3,9x16,5m](https://kientrucbietthuphap.vn/wp-content/uploads/2018/04/nha-o-ket-hop-kinh-doanh-5-tang-3.jpg)
Mặt bằng kinh doanh tầng 1:
![bố trí công năng tầng 1 nhà ở kết hợp kinh doanh](https://kientrucbietthuphap.vn/wp-content/uploads/2018/04/nha-o-ket-hop-kinh-doanh-5-tang-6.jpg)
Mặt bằng kinh doanh tầng 2
![Bố trí công năng tầng 2 nhà ở kết hợp kinh doanh](https://kientrucbietthuphap.vn/wp-content/uploads/2018/04/nha-o-ket-hop-kinh-doanh-5-tang-7.jpg)
PHẦN DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
Mã số | Tên công tác | Đơn vị | Khối lượng | Đơn giá | Thành tiền |
AC.28223 | ép sau cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4 m, kích thước cọc 20×20 (cm), đất cấp II | 100m | 6,0000 | 5.910.310,4 | 35.461.862,6 |
TT | Cọc bê tông cốt thép 200×200 ( mác 300#) tạm tính | md | 600,0000 | 182.703,5 | 109.622.087,0 |
AB.11362 | Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp II | m3 | 65,3163 | 145.521,7 | 9.504.941,6 |
AB.11442 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II | m3 | 6,6788 | 222.562,6 | 1.486.451,2 |
AB.66111 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 100m3 | 0,2399 | 12.611.660,0 | 3.025.537,2 |
AA.21251 | Phá dỡ đầu cọc | m3 | 0,9000 | 1.512.566,1 | 1.361.309,5 |
TT | Vận chuyển đất thừa ra khỏi công trình bằng xe tải 1.5 tấn ( vận chuyển đêm) tạm tính | xe | 32,5947 | 698.570,4 | 22.769.693,8 |
AF.81121 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng tròn, đa giác | 100m2 | 0,1106 | 16.030.223,5 | 1.772.942,7 |
AF.11122 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4×6, chiều rộng >250 cm, mác 150 | m3 | 3,5816 | 1.313.279,1 | 4.703.640,5 |
AF.61110 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | tấn | 0,5964 | 21.041.036,5 | 12.548.874,2 |
AF.61120 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | tấn | 1,7730 | 20.951.059,1 | 37.146.227,8 |
AF.61130 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | tấn | 2,0640 | 20.517.795,7 | 42.348.730,2 |
AF.81122 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 100m2 | 0,8180 | 10.848.809,6 | 8.874.326,2 |
AF.81132 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | 100m2 | 0,2298 | 12.228.659,1 | 2.810.145,9 |
AF.11434 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bê tông bệ máy, đá 4×6, mác 250 | m3 | 23,0823 | 1.753.716,5 | 40.479.810,9 |
AF.12214 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1×2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250 | m3 | 5,1416 | 2.457.503,5 | 12.635.499,9 |
AE.22214 | Xây gạch chỉ 6×10,5×22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | m3 | 3,0056 | 1.605.452,2 | 4.825.347,1 |
AB.13411 | Đắp cát nền nhà | m3 | 92,6424 | 216.665,2 | 20.072.385,7 |
AF.11322 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2×4, mác 150 | m3 | 8,4221 | 1.454.791,3 | 12.252.397,8 |
0 | PHẦN THÂN | 0 | 0,0000 | 0,0 | 0,0 |
AF.61412 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m | tấn | 0,5832 | 21.974.965,2 | 12.815.799,7 |
AF.61422 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m | tấn | 1,3411 | 21.425.337,4 | 28.733.520,0 |
AF.61432 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m | tấn | 2,2093 | 21.227.567,8 | 46.898.065,6 |
AF.81132 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | 100m2 | 1,9973 | 12.228.659,1 | 24.424.300,9 |
AF.12224 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1×2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 250 | m3 | 13,0354 | 2.572.528,7 | 33.533.940,6 |
AF.81141 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 100m2 | 1,9900 | 14.197.047,0 | 28.252.123,4 |
AF.81151 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | 100m2 | 3,8777 | 11.207.226,1 | 43.458.260,6 |
AF.81162 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang xoáy ốc | 100m2 | 0,3531 | 30.584.965,2 | 10.799.551,2 |
AF.61512 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | tấn | 0,8118 | 22.279.804,3 | 18.086.745,2 |
AF.61522 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | tấn | 3,4962 | 21.463.612,2 | 75.041.080,9 |
AF.61532 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m | tấn | 1,7634 | 21.285.527,0 | 37.534.898,2 |
AF.61711 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | tấn | 5,4065 | 21.813.317,4 | 117.933.700,5 |
AF.61812 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | tấn | 0,5021 | 22.731.247,8 | 11.413.359,5 |
AF.12314 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1×2, mác 250 | m3 | 22,9403 | 2.222.914,8 | 50.994.332,0 |
AF.12414 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1×2, mác 250 | m3 | 39,7954 | 1.949.009,6 | 77.561.615,3 |
AF.12624 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1×2, mác 250 | m3 | 4,2368 | 2.086.304,3 | 8.839.254,3 |
AF.81152 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 100m2 | 0,5157 | 11.589.358,3 | 5.976.632,1 |
AF.61612 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | tấn | 0,1396 | 23.568.975,7 | 3.290.229,0 |
AF.61622 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=16 m | tấn | 0,3102 | 23.919.792,2 | 7.419.919,5 |
AF.12513 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan…, đá 1×2, mác 200 | m3 | 3,3202 | 2.160.164,3 | 7.172.177,7 |
AE.22224 | Xây gạch chỉ 6×10,5×22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | m3 | 45,2727 | 1.642.903,5 | 74.378.676,3 |
AE.22124 | Xây gạch chỉ 6×10,5×22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | m3 | 58,1144 | 1.869.231,3 | 108.629.255,7 |
AK.21234 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | m2 | 854,0699 | 74.127,0 | 63.309.602,3 |
AK.22134 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | m2 | 101,8824 | 163.709,6 | 16.679.123,4 |
AK.23114 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | m2 | 537,6593 | 102.910,4 | 55.330.752,3 |
AK.21134 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | m2 | 119,1300 | 99.289,6 | 11.828.365,9 |
AK.92111 | Quét si ka chống thấm nền tường vệ sinh | m2 | 40,0000 | 90.651,3 | 3.626.052,2 |
AK.31130 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300×300 mm (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462/2014) | m2 | 71,5930 | 292.295,7 | 20.926.322,6 |
AK.32110 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường | m2 | 41,7620 | 1.462.351,3 | 61.070.715,2 |
AK.51240 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) | m2 | 300,5000 | 324.146,1 | 97.405.899,1 |
AK.56130 | Lát nền, sàn bằng đá tự nhiên | m2 | 15,0000 | 1.361.669,6 | 20.425.043,5 |
AK.56210 | Lát đá bậc tam cấp (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) | m2 | 5,0960 | 1.345.787,0 | 6.858.130,3 |
AK.66110 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao (khung xương Vĩnh tường, tấm thạch cao thường) | m2 | 103,2000 | 651.643,5 | 67.249.607,0 |
AK.66210 | Làm trần giật cấp bằng tấm thạch cao (khung xương Vĩnh tường, tấm thạch cao chịu ẩm) | m2 | 10,8000 | 709.042,6 | 7.657.660,2 |
AK.82511 | Bả bằng bột bả Jajynic vào tường (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) | m2 | 744,7499 | 25.081,7 | 18.679.622,7 |
AK.82512 | Bả bằng bột bả Jajynic vào cột, dầm, trần (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) | m2 | 638,7000 | 30.109,6 | 19.230.979,3 |
AK.84412 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 638,7000 | 35.522,6 | 22.688.290,2 |
AK.84422 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 119,1300 | 41.897,4 | 4.991.236,2 |
0 | Bể phốt và bể nước | 0 | 0,0000 | 0,0 | 0,0 |
AB.11442 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II | m3 | 16,9920 | 222.562,6 | 3.781.783,8 |
AF.81122 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 100m2 | 0,0422 | 10.848.809,6 | 457.819,8 |
AF.11111 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4×6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | m3 | 1,0620 | 1.279.957,4 | 1.359.314,7 |
AF.11213 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1×2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | m3 | 1,2215 | 1.586.297,4 | 1.937.662,3 |
AF.61110 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | tấn | 0,1294 | 21.041.036,5 | 2.722.710,1 |
AG.11413 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1×2, mác 200 | m3 | 0,4330 | 1.745.851,3 | 755.953,6 |
AF.81151 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp bể nước | 100m2 | 0,0396 | 11.207.226,1 | 443.806,2 |
AF.12413 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1×2, mác 200 | m3 | 0,4640 | 1.852.998,3 | 859.791,2 |
AE.22114 | Xây gạch chỉ 6×10,5×22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | m3 | 1,6080 | 1.807.822,6 | 2.906.978,8 |
AE.22214 | Xây gạch chỉ 6×10,5×22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | m3 | 2,2330 | 1.605.452,2 | 3.584.974,7 |
AK.21224 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | m2 | 26,8040 | 64.393,0 | 1.725.991,1 |
AK.41214 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | m2 | 6,7109 | 48.402,6 | 324.825,1 |
AK.92111 | Quét Si ka chống thấm bể | m2 | 12,7196 | 90.651,3 | 1.153.048,3 |
TT | Đánh màu xi măng bể nước | 0 | 9,3000 | 21.494,8 | 199.901,5 |
TỔNG CỘNG | 1.956.176.526 | ||||
LÀM TRÒN | 1.956.177.000 |
Những hình ảnh chúng tôi đang thi công thực tế tại công trình
Nếu bạn có nhu cầu thiết kế thi công nhà ở kết hợp kinh doanh hãy liên hệ với chúng tôi nhé. Trân trọng cảm ơn