đơn giá thi công trọn gói nhà ở kết hợp kinh doanh 5 tầng

Kính gửi quý khách hàng đơn giá thi công trọn gói nhà ở kết hợp kinh doanh 5 tầng diện tích 3,9 x 16,5m tại Hà Nội được đội ngũ kiến trúc sư tại Arc Việt thiết kế với phong cách hiện đại tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ.

Chi phí thi công xây dựng nhà ở kết hợp kinh doanh 5 tầng 3,9x16,5m
Chi phí thi công xây dựng nhà ở kết hợp kinh doanh 5 tầng 3,9×16,5m

Mặt bằng kinh doanh tầng 1:

bố trí công năng tầng 1 nhà ở kết hợp kinh doanh
bố trí công năng tầng 1 nhà ở kết hợp kinh doanh

Mặt bằng kinh doanh tầng 2

Bố trí công năng tầng 2 nhà ở kết hợp kinh doanh
Bố trí công năng tầng 2 nhà ở kết hợp kinh doanh

PHẦN DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH

Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
AC.28223 ép sau cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4 m, kích thước cọc 20×20 (cm), đất cấp II 100m 6,0000 5.910.310,4 35.461.862,6
TT Cọc bê tông cốt thép 200×200 ( mác 300#) tạm tính md 600,0000 182.703,5 109.622.087,0
AB.11362 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp II m3 65,3163 145.521,7 9.504.941,6
AB.11442 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II m3 6,6788 222.562,6 1.486.451,2
AB.66111 Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,85 100m3 0,2399 12.611.660,0 3.025.537,2
AA.21251 Phá dỡ đầu cọc m3 0,9000 1.512.566,1 1.361.309,5
TT Vận chuyển đất thừa ra khỏi công trình bằng xe tải 1.5 tấn ( vận chuyển đêm) tạm tính xe 32,5947 698.570,4 22.769.693,8
AF.81121 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng tròn, đa giác 100m2 0,1106 16.030.223,5 1.772.942,7
AF.11122 Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4×6, chiều rộng >250 cm, mác 150 m3 3,5816 1.313.279,1 4.703.640,5
AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm tấn 0,5964 21.041.036,5 12.548.874,2
AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm tấn 1,7730 20.951.059,1 37.146.227,8
AF.61130 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm tấn 2,0640 20.517.795,7 42.348.730,2
AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 100m2 0,8180 10.848.809,6 8.874.326,2
AF.81132 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật 100m2 0,2298 12.228.659,1 2.810.145,9
AF.11434 Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bê tông bệ máy, đá 4×6, mác 250 m3 23,0823 1.753.716,5 40.479.810,9
AF.12214 Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1×2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250 m3 5,1416 2.457.503,5 12.635.499,9
AE.22214 Xây gạch chỉ 6×10,5×22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 m3 3,0056 1.605.452,2 4.825.347,1
AB.13411 Đắp cát nền nhà m3 92,6424 216.665,2 20.072.385,7
AF.11322 Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2×4, mác 150 m3 8,4221 1.454.791,3 12.252.397,8
0 PHẦN THÂN 0 0,0000 0,0 0,0
AF.61412 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m tấn 0,5832 21.974.965,2 12.815.799,7
AF.61422 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m tấn 1,3411 21.425.337,4 28.733.520,0
AF.61432 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m tấn 2,2093 21.227.567,8 46.898.065,6
AF.81132 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật 100m2 1,9973 12.228.659,1 24.424.300,9
AF.12224 Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1×2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 250 m3 13,0354 2.572.528,7 33.533.940,6
AF.81141 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 1,9900 14.197.047,0 28.252.123,4
AF.81151 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái 100m2 3,8777 11.207.226,1 43.458.260,6
AF.81162 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang xoáy ốc 100m2 0,3531 30.584.965,2 10.799.551,2
AF.61512 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m tấn 0,8118 22.279.804,3 18.086.745,2
AF.61522 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm,  ở độ cao <=16 m tấn 3,4962 21.463.612,2 75.041.080,9
AF.61532 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m tấn 1,7634 21.285.527,0 37.534.898,2
AF.61711 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm tấn 5,4065 21.813.317,4 117.933.700,5
AF.61812 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=16 m tấn 0,5021 22.731.247,8 11.413.359,5
AF.12314 Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1×2, mác 250 m3 22,9403 2.222.914,8 50.994.332,0
AF.12414 Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1×2, mác 250 m3 39,7954 1.949.009,6 77.561.615,3
AF.12624 Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1×2, mác 250 m3 4,2368 2.086.304,3 8.839.254,3
AF.81152 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100m2 0,5157 11.589.358,3 5.976.632,1
AF.61612 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m tấn 0,1396 23.568.975,7 3.290.229,0
AF.61622 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=16 m tấn 0,3102 23.919.792,2 7.419.919,5
AF.12513 Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan…, đá 1×2, mác 200 m3 3,3202 2.160.164,3 7.172.177,7
AE.22224 Xây gạch chỉ 6×10,5×22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 m3 45,2727 1.642.903,5 74.378.676,3
AE.22124 Xây gạch chỉ 6×10,5×22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 m3 58,1144 1.869.231,3 108.629.255,7
AK.21234 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2 854,0699 74.127,0 63.309.602,3
AK.22134 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2 101,8824 163.709,6 16.679.123,4
AK.23114 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 m2 537,6593 102.910,4 55.330.752,3
AK.21134 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2 119,1300 99.289,6 11.828.365,9
AK.92111 Quét si ka chống thấm nền tường vệ sinh m2 40,0000 90.651,3 3.626.052,2
AK.31130 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300×300 mm (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462/2014) m2 71,5930 292.295,7 20.926.322,6
AK.32110 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường m2 41,7620 1.462.351,3 61.070.715,2
AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) m2 300,5000 324.146,1 97.405.899,1
AK.56130 Lát nền, sàn bằng đá tự nhiên m2 15,0000 1.361.669,6 20.425.043,5
AK.56210 Lát đá bậc tam cấp (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) m2 5,0960 1.345.787,0 6.858.130,3
AK.66110 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao (khung xương Vĩnh tường, tấm thạch cao thường) m2 103,2000 651.643,5 67.249.607,0
AK.66210 Làm trần giật cấp bằng tấm thạch cao  (khung xương Vĩnh tường, tấm thạch cao chịu ẩm) m2 10,8000 709.042,6 7.657.660,2
AK.82511 Bả bằng bột bả Jajynic vào tường (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) m2 744,7499 25.081,7 18.679.622,7
AK.82512 Bả bằng bột bả Jajynic vào cột, dầm, trần (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) m2 638,7000 30.109,6 19.230.979,3
AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ m2 638,7000 35.522,6 22.688.290,2
AK.84422 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ m2 119,1300 41.897,4 4.991.236,2
0 Bể phốt và bể nước 0 0,0000 0,0 0,0
AB.11442 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II m3 16,9920 222.562,6 3.781.783,8
AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 100m2 0,0422 10.848.809,6 457.819,8
AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4×6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 m3 1,0620 1.279.957,4 1.359.314,7
AF.11213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1×2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 m3 1,2215 1.586.297,4 1.937.662,3
AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm tấn 0,1294 21.041.036,5 2.722.710,1
AG.11413 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1×2, mác 200 m3 0,4330 1.745.851,3 755.953,6
AF.81151 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp bể nước 100m2 0,0396 11.207.226,1 443.806,2
AF.12413 Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1×2, mác 200 m3 0,4640 1.852.998,3 859.791,2
AE.22114 Xây gạch chỉ 6×10,5×22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 m3 1,6080 1.807.822,6 2.906.978,8
AE.22214 Xây gạch chỉ 6×10,5×22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 m3 2,2330 1.605.452,2 3.584.974,7
AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 26,8040 64.393,0 1.725.991,1
AK.41214 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2 6,7109 48.402,6 324.825,1
AK.92111 Quét Si ka chống thấm bể m2 12,7196 90.651,3 1.153.048,3
TT Đánh màu xi măng bể nước 0 9,3000 21.494,8 199.901,5
TỔNG CỘNG       1.956.176.526
  LÀM TRÒN       1.956.177.000

Những hình ảnh chúng tôi đang thi công thực tế tại công trình

thiet-ke-thi-cong-nha-o-ket-hop-kinh-doanh-37-tran-duy-hung1 thiet-ke-thi-cong-nha-o-ket-hop-kinh-doanh-37-tran-duy-hung3 thiet-ke-thi-cong-nha-o-ket-hop-kinh-doanh-37-tran-duy-hung4 thiet-ke-thi-cong-nha-o-ket-hop-kinh-doanh-37-tran-duy-hung5 thiet-ke-thi-cong-nha-o-ket-hop-kinh-doanh-37-tran-duy-hung6 thiet-ke-thi-cong-nha-o-ket-hop-kinh-doanh-37-tran-duy-hung7

Nếu bạn có nhu cầu thiết kế thi công nhà ở kết hợp kinh doanh hãy liên hệ với chúng tôi nhé. Trân trọng cảm ơn

Rate this post